Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典故

Pinyin: diǎn gù

Meanings: Câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử; điển tích., Historical story or event; allusion., ①诗文等作品中引用的古书中的故事或有出处的词句。[例]引用典故。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 古, 攵

Chinese meaning: ①诗文等作品中引用的古书中的故事或有出处的词句。[例]引用典故。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong văn chương và học thuật.

Example: 这篇文章引用了很多历史典故。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǐn yòng le hěn duō lì shǐ diǎn gù 。

Tiếng Việt: Bài viết này trích dẫn nhiều điển cố lịch sử.

典故
diǎn gù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử; điển tích.

Historical story or event; allusion.

诗文等作品中引用的古书中的故事或有出处的词句。引用典故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典故 (diǎn gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung