Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养伤
Pinyin: yǎng shāng
Meanings: Chữa lành vết thương, nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe, To heal wounds, rest to recover health, ①因伤病休养。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①因伤病休养。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc địa điểm.
Example: 他在家养伤已经一个月了。
Example pinyin: tā zài jiā yǎng shāng yǐ jīng yí gè yuè le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ở nhà dưỡng thương suốt một tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa lành vết thương, nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe
Nghĩa phụ
English
To heal wounds, rest to recover health
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因伤病休养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!