Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再次
Pinyin: zài cì
Meanings: Lặp lại một lần nữa, thêm một lần nữa., Once again, one more time., ①再一次。*②第二次。
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 12
Radicals: 一, 冉, 冫, 欠
Chinese meaning: ①再一次。*②第二次。
Grammar: Dùng để chỉ hành động lặp đi lặp lại. Thường đứng trước động từ trong câu.
Example: 他再次强调了这个观点。
Example pinyin: tā zài cì qiáng diào le zhè ge guān diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhấn mạnh lại quan điểm này một lần nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại một lần nữa, thêm một lần nữa.
Nghĩa phụ
English
Once again, one more time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再一次
第二次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!