Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养料
Pinyin: yǎng liào
Meanings: Chất dinh dưỡng, vật liệu nuôi dưỡng., Nutrients, nourishment or materials used to feed organisms., ①能供给有机体营养的物质;营养品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 斗, 米
Chinese meaning: ①能供给有机体营养的物质;营养品。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ những yếu tố giúp duy trì sự sống cho sinh vật.
Example: 植物需要充足的养料。
Example pinyin: zhí wù xū yào chōng zú de yǎng liào 。
Tiếng Việt: Cây cối cần đủ chất dinh dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất dinh dưỡng, vật liệu nuôi dưỡng.
Nghĩa phụ
English
Nutrients, nourishment or materials used to feed organisms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能供给有机体营养的物质;营养品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!