Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内外
Pinyin: nèi wài
Meanings: Trong và ngoài, toàn bộ, Inside and outside, entirety., ①在数量或时间上接近精确地;大约;近似。[例]五十年内外。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 冂, 卜, 夕
Chinese meaning: ①在数量或时间上接近精确地;大约;近似。[例]五十年内外。
Grammar: Thường sử dụng để nhấn mạnh phạm vi rộng.
Example: 公司内外都知道这件事。
Example pinyin: gōng sī nèi wài dōu zhī dào zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Cả trong và ngoài công ty đều biết chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong và ngoài, toàn bộ
Nghĩa phụ
English
Inside and outside, entirety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在数量或时间上接近精确地;大约;近似。五十年内外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!