Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 册
Pinyin: cè
Meanings: Cuốn sách, tập sách, Book, volume., ①计算书本数量的单位。[例]且携所著书及诗文辞稿本数册。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]人手一册;这套书共印十万册。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 册
Chinese meaning: ①计算书本数量的单位。[例]且携所著书及诗文辞稿本数册。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]人手一册;这套书共印十万册。
Hán Việt reading: sách
Grammar: Thường dùng trong các từ ghép liên quan tới sách hoặc tài liệu học tập.
Example: 这是一本画册。
Example pinyin: zhè shì yì běn huà cè 。
Tiếng Việt: Đây là một cuốn sách tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn sách, tập sách
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Book, volume.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计算书本数量的单位。且携所著书及诗文辞稿本数册。——清·梁启超《谭嗣同传》。人手一册;这套书共印十万册
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!