Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养殖
Pinyin: yǎng zhí
Meanings: Nuôi trồng (động vật hoặc thực vật)., To breed or cultivate (animals or plants)., ①养育繁殖。[例]养殖对虾。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 歹, 直
Chinese meaning: ①养育繁殖。[例]养殖对虾。
Grammar: Là động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ động vật hoặc thực vật như 养殖鱼 (nuôi cá), 养殖业 (ngành chăn nuôi).
Example: 这个地区主要发展水产养殖。
Example pinyin: zhè ge dì qū zhǔ yào fā zhǎn shuǐ chǎn yǎng zhí 。
Tiếng Việt: Khu vực này chủ yếu phát triển nuôi trồng thủy sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi trồng (động vật hoặc thực vật).
Nghĩa phụ
English
To breed or cultivate (animals or plants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
养育繁殖。养殖对虾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!