Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养家
Pinyin: yǎng jiā
Meanings: Nuôi gia đình, To support a family, ①供养家庭成员。[例]养家糊口。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 宀, 豕
Chinese meaning: ①供养家庭成员。[例]养家糊口。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ biểu thị mức độ khó khăn.
Example: 他一个人养家很辛苦。
Example pinyin: tā yí gè rén yǎng jiā hěn xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Một mình anh ấy nuôi gia đình rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi gia đình
Nghĩa phụ
English
To support a family
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供养家庭成员。养家糊口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!