Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内心

Pinyin: nèi xīn

Meanings: Tâm hồn, trái tim, cảm xúc sâu thẳm bên trong mỗi người., Inner heart, soul, deep emotions within oneself., ①心中;心里;内心深处。[例]内心的痛苦。[例]三角形的内切圆的圆心或四面体的内切球的球心。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 冂, 心

Chinese meaning: ①心中;心里;内心深处。[例]内心的痛苦。[例]三角形的内切圆的圆心或四面体的内切球的球心。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc tình cảm.

Example: 他的内心很善良。

Example pinyin: tā de nèi xīn hěn shàn liáng 。

Tiếng Việt: Trái tim anh ấy rất nhân hậu.

内心
nèi xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn, trái tim, cảm xúc sâu thẳm bên trong mỗi người.

Inner heart, soul, deep emotions within oneself.

心中;心里;内心深处。内心的痛苦。三角形的内切圆的圆心或四面体的内切球的球心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内心 (nèi xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung