Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 721 đến 750 của 5804 tổng từ

出勤
chū qín
Đi làm, đi công tác
出名
chū míng
Trở nên nổi tiếng, được biết đến rộng rã...
出息
chū xi
Tiền đồ, triển vọng trong tương lai.
出气
chū qì
Trút giận, giải tỏa cảm xúc tiêu cực.
出活
chū huó
Làm việc, tạo ra sản phẩm hay kết quả cụ...
出海
chū hǎi
Ra khơi, đi biển
出港
chū gǎng
Rời cảng
出游
chū yóu
Đi chơi xa, du lịch
出版
chū bǎn
Xuất bản
出狱
chū yù
Ra tù, mãn hạn tù
出界
chū jiè
Vượt ra khỏi ranh giới, phạm vi
出示
chū shì
Chỉ ra, trưng ra, đưa ra xem
出色
chū sè
Xuất sắc, nổi bật
出行
chū xíng
Đi lại, di chuyển (thường chỉ những chuy...
出身
chū shēn
Xuất thân, nguồn gốc
出错
chū cuò
Gặp lỗi, sai sót trong khi làm việc gì đ...
出院
chū yuàn
Ra viện, rời khỏi bệnh viện sau khi điều...
击伤
jī shāng
Đánh bị thương, làm tổn thương bằng cách...
击发
jī fā
Bóp cò súng, khai hỏa; kích hoạt một cơ ...
刀具
dāo jù
Các loại dao, công cụ cắt bằng kim loại.
刀刃
dāo rèn
Lưỡi dao, phần sắc bén nhất của dao dùng...
刀切
dāo qiē
Cắt bằng dao.
刀叉
dāo chā
Dao và nĩa, bộ dụng cụ ăn uống phương Tâ...
刀锋
dāo fēng
Lưỡi dao, phần sắc nhọn nhất của dao.
分为
fēn wéi
Được chia thành, phân thành.
分之
fēn zhī
Trong số đó, phần nào đó trong một tổng ...
分争
fēn zhēng
Tranh giành, tranh luận giữa các bên.
分会
fēn huì
Chi nhánh của một tổ chức hay nhóm lớn h...
分内
fèn nèi
Nhiệm vụ hoặc trách nhiệm thuộc về mình.
分册
fēn cè
Một tập trong bộ sách nhiều tập.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...