Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀刃
Pinyin: dāo rèn
Meanings: Lưỡi dao, phần sắc bén nhất của dao dùng để cắt., The blade of a knife, the sharpest part used for cutting., ①(口)∶刀口儿。*②最需要的地方。[例]好钢用在刀刃上。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丿, 𠃌, 刀
Chinese meaning: ①(口)∶刀口儿。*②最需要的地方。[例]好钢用在刀刃上。
Grammar: Là danh từ đơn, thường đi kèm với tính từ mô tả độ sắc bén.
Example: 这把刀的刀刃很锋利。
Example pinyin: zhè bǎ dāo de dāo rèn hěn fēng lì 。
Tiếng Việt: Lưỡi dao này rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưỡi dao, phần sắc bén nhất của dao dùng để cắt.
Nghĩa phụ
English
The blade of a knife, the sharpest part used for cutting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶刀口儿
最需要的地方。好钢用在刀刃上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!