Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀切
Pinyin: dāo qiē
Meanings: Cắt bằng dao., To cut with a knife., ①用刀切割。*②刨去或好像刨去。[例]整个山腰像刀切一般干净利落地垮塌了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 丿, 𠃌, 七, 刀
Chinese meaning: ①用刀切割。*②刨去或好像刨去。[例]整个山腰像刀切一般干净利落地垮塌了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ hành động cụ thể.
Example: 用刀切开苹果。
Example pinyin: yòng dāo qiè kāi píng guǒ 。
Tiếng Việt: Dùng dao cắt quả táo ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bằng dao.
Nghĩa phụ
English
To cut with a knife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刀切割
刨去或好像刨去。整个山腰像刀切一般干净利落地垮塌了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!