Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出勤

Pinyin: chū qín

Meanings: Đi làm, đi công tác, To go to work, to be on duty, ①按时到岗位工作。*②出外执行任务。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 凵, 屮, 力, 堇

Chinese meaning: ①按时到岗位工作。*②出外执行任务。

Grammar: Liên quan đến việc đi làm hoặc thực hiện nhiệm vụ.

Example: 她每天准时出勤。

Example pinyin: tā měi tiān zhǔn shí chū qín 。

Tiếng Việt: Cô ấy đi làm đúng giờ mỗi ngày.

出勤
chū qín
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi làm, đi công tác

To go to work, to be on duty

按时到岗位工作

出外执行任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出勤 (chū qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung