Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出色
Pinyin: chū sè
Meanings: Xuất sắc, nổi bật, hoàn hảo., Excellent, outstanding, perfect., ①卓越。[例]在这位将军的出色的领导之下。*②杰出;出类拔萃。[例]出色的外交家。*③在结构、制作、设计或表现方式上高人一等的。[例]一件出色的艺术作品。[例]一件出色的裙子。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①卓越。[例]在这位将军的出色的领导之下。*②杰出;出类拔萃。[例]出色的外交家。*③在结构、制作、设计或表现方式上高人一等的。[例]一件出色的艺术作品。[例]一件出色的裙子。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa.
Example: 她的表现非常出色。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn fēi cháng chū sè 。
Tiếng Việt: Phong cách biểu diễn của cô ấy rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc, nổi bật, hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Excellent, outstanding, perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卓越。在这位将军的出色的领导之下
杰出;出类拔萃。出色的外交家
在结构、制作、设计或表现方式上高人一等的。一件出色的艺术作品。一件出色的裙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!