Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出名

Pinyin: chū míng

Meanings: Trở nên nổi tiếng, To become famous, ①有名气。[例]他以语言敏捷而出名。[例]在一家出名的饭店里就餐。*②出面;以个人或集体的名义(做某事)。[例]考虑一位合适的人选出名去联络。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 口, 夕

Chinese meaning: ①有名气。[例]他以语言敏捷而出名。[例]在一家出名的饭店里就餐。*②出面;以个人或集体的名义(做某事)。[例]考虑一位合适的人选出名去联络。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái đạt được sự nổi tiếng.

Example: 这位演员因他的电影而出名。

Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán yīn tā de diàn yǐng ér chū míng 。

Tiếng Việt: Nam diễn viên này trở nên nổi tiếng nhờ các bộ phim của anh ấy.

出名 - chū míng
出名
chū míng

📷 Nổi danh

出名
chū míng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên nổi tiếng

To become famous

有名气。他以语言敏捷而出名。在一家出名的饭店里就餐

出面;以个人或集体的名义(做某事)。考虑一位合适的人选出名去联络

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...