Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击发
Pinyin: jī fā
Meanings: Bóp cò súng, khai hỏa; kích hoạt một cơ chế nào đó., To pull the trigger, to fire; to activate a mechanism., ①射击时的动作,用手指扣动枪的扳机,以使子弹射击。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 二, 凵, 发
Chinese meaning: ①射击时的动作,用手指扣动枪的扳机,以使子弹射击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến vũ khí hoặc thiết bị máy móc.
Example: 他瞄准目标后,迅速击发。
Example pinyin: tā miáo zhǔn mù biāo hòu , xùn sù jī fā 。
Tiếng Việt: Sau khi ngắm mục tiêu, anh ta nhanh chóng bóp cò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóp cò súng, khai hỏa; kích hoạt một cơ chế nào đó.
Nghĩa phụ
English
To pull the trigger, to fire; to activate a mechanism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
射击时的动作,用手指扣动枪的扳机,以使子弹射击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!