Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出示
Pinyin: chū shì
Meanings: Chỉ ra, trưng ra, đưa ra xem, To show, display, present for viewing., ①把证件等拿出来给人看。[例]一切外国人在进入中国48小时之内,必须出示其护照,以证明其国籍。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 凵, 屮, 示
Chinese meaning: ①把证件等拿出来给人看。[例]一切外国人在进入中国48小时之内,必须出示其护照,以证明其国籍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh yêu cầu chứng minh hoặc trưng bày.
Example: 请出示你的身份证。
Example pinyin: qǐng chū shì nǐ de shēn fèn zhèng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đưa ra giấy tờ tùy thân của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ra, trưng ra, đưa ra xem
Nghĩa phụ
English
To show, display, present for viewing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把证件等拿出来给人看。一切外国人在进入中国48小时之内,必须出示其护照,以证明其国籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!