Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分争

Pinyin: fēn zhēng

Meanings: Tranh giành, tranh luận giữa các bên., To argue or contend between parties., ①分辨争论。[例]避免不必要的分争。[例]据理分争。*②分割争霸。[例]今四方分争,兵戈方始。——《三国演义》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 刀, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: ①分辨争论。[例]避免不必要的分争。[例]据理分争。*②分割争霸。[例]今四方分争,兵戈方始。——《三国演义》。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, phù hợp trong bối cảnh tranh chấp hoặc tranh luận.

Example: 他们为了一块土地而分争。

Example pinyin: tā men wèi le yí kuài tǔ dì ér fēn zhēng 。

Tiếng Việt: Họ đã tranh giành nhau vì một mảnh đất.

分争
fēn zhēng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh giành, tranh luận giữa các bên.

To argue or contend between parties.

分辨争论。避免不必要的分争。据理分争

分割争霸。今四方分争,兵戈方始。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...