Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出身
Pinyin: chū shēn
Meanings: Xuất thân, nguồn gốc gia đình hoặc hoàn cảnh trưởng thành., Background, origin, or upbringing., ①一个人最初从事的职业和履历造成的身分。*②家庭经济基础所奠定的身分。*③指入仕之途。[例]武举出身。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 凵, 屮, 身
Chinese meaning: ①一个人最初从事的职业和履历造成的身分。*②家庭经济基础所奠定的身分。*③指入仕之途。[例]武举出身。
Grammar: Thường đứng sau động từ 表示 (biểu thị) hoặc 在 (ở trong).
Example: 他出身于一个农民家庭。
Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè nóng mín jiā tíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy xuất thân từ một gia đình nông dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất thân, nguồn gốc gia đình hoặc hoàn cảnh trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
Background, origin, or upbringing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人最初从事的职业和履历造成的身分
家庭经济基础所奠定的身分
指入仕之途。武举出身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!