Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1231 đến 1260 của 5825 tổng từ

Âm thanh ngắn gọn, giống như tiếng bật r...
dōng
Tiếng động lớn, giống tiếng 'bịch' hoặc ...
咨询
zī xún
Tư vấn, hỏi ý kiến chuyên gia hoặc người...
咬手
yǎo shǒu
Cắn tay ai đó, hoặc tự cắn vào tay mình ...
咯吱
gē zhī
Âm thanh 'kẽo kẹt' phát ra từ đồ vật bị ...
xián
Mặn (vị giác)
yàn
Nuốt (thức ăn, nước uống).
pǐn
Phẩm chất, sản phẩm; cũng có nghĩa là nế...
品名
pǐn míng
Tên sản phẩm, tên hàng hóa.
品尝
pǐn cháng
Nếm thử, thưởng thức hương vị món ăn hoặ...
品种
pǐn zhǒng
Loại, giống (thường dùng cho cây trồng, ...
品质
pǐn zhì
Chất lượng hoặc đặc tính của một sản phẩ...
哇塞
wā sāi
Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên hoặc ...
响亮
xiǎng liàng
Vang dội, rõ ràng (dùng để miêu tả âm th...
shào
Tiếng còi; hành động thổi còi
哪怕
nǎ pà
Cho dù, ngay cả khi, dẫu cho (dùng để bi...
哪怕
nǎpà
Mặc dù, cho dù, ngay cả khi (biểu thị ý ...
哭哭啼啼
kū kū tí tí
Khóc lóc liên tục, vừa khóc vừa kể lể.
哼哼
hēng hēng
Âm thanh nhỏ nhẹ, thể hiện cảm xúc như đ...
唇齿
chún chǐ
Môi và răng, biểu trưng cho mối quan hệ ...
唐装
táng zhuāng
Trang phục truyền thống Trung Quốc kiểu ...
唠叨
láo dao
Nói nhiều, lải nhải.
唤醒
huàn xǐng
Đánh thức ai đó dậy.
shòu
Bán, cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
售货员
shòu huò yuán
Nhân viên bán hàng
唱片
chàng piàn
Đĩa nhạc, đĩa hát
唱片
chàng piān
Đĩa hát, đĩa nhạc.
商会
shāng huì
Hiệp hội thương mại.
商务
shāng wù
Công việc thương mại, hoạt động kinh doa...
商港
shāng gǎng
Cảng thương mại – nơi diễn ra các hoạt đ...

Hiển thị 1231 đến 1260 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...