Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商会

Pinyin: shāng huì

Meanings: Hiệp hội thương mại., Chamber of commerce., ①商人组织的,用以保护本阶层权益的团体。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 亠, 冏, 云, 人

Chinese meaning: ①商人组织的,用以保护本阶层权益的团体。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ tổ chức liên quan đến thương mại.

Example: 当地商会支持小型企业。

Example pinyin: dāng dì shāng huì zhī chí xiǎo xíng qǐ yè 。

Tiếng Việt: Hiệp hội thương mại địa phương hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.

商会
shāng huì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệp hội thương mại.

Chamber of commerce.

商人组织的,用以保护本阶层权益的团体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

商会 (shāng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung