Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唠叨

Pinyin: láo dao

Meanings: Nói nhiều, lải nhải., To nag or chatter persistently., ①古同“启”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 劳, 口, 刀

Chinese meaning: ①古同“启”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng khi diễn tả việc ai đó nói liên tục hoặc nhắc đi nhắc lại.

Example: 妈妈总是唠叨我要好好学习。

Example pinyin: mā ma zǒng shì láo dao wǒ yào hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Mẹ luôn lải nhải bảo tôi phải học hành chăm chỉ.

唠叨
láo dao
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều, lải nhải.

To nag or chatter persistently.

古同“启”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唠叨 (láo dao) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung