Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哨
Pinyin: shào
Meanings: Tiếng còi; hành động thổi còi, Whistle; the action of blowing a whistle., ①用本义。口小不能容的,一说口歪不正的。[据]哨,不容也。——《说文》。[据]哨,口不容也。——《韵会》引《说文》。[例]某有枉矢哨壶。——礼记·投壶》。[合]哨壶(口不正的壶)。*②细狭尖锐。[例]哨,小也。——《后汉书·马融传》注。[例]大匈哨后。——马融《广成颂》。[合]哨棒(行路防身的长木棍);哨腿(长腿。指高个子)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 肖
Chinese meaning: ①用本义。口小不能容的,一说口歪不正的。[据]哨,不容也。——《说文》。[据]哨,口不容也。——《韵会》引《说文》。[例]某有枉矢哨壶。——礼记·投壶》。[合]哨壶(口不正的壶)。*②细狭尖锐。[例]哨,小也。——《后汉书·马融传》注。[例]大匈哨后。——马融《广成颂》。[合]哨棒(行路防身的长木棍);哨腿(长腿。指高个子)。
Hán Việt reading: tiêu.sáo
Grammar: Vừa là danh từ (tiếng còi), vừa là động từ (thổi còi). Thường dùng trong quân đội hoặc thể thao.
Example: 听到哨声后,大家集合起来。
Example pinyin: tīng dào shào shēng hòu , dà jiā jí hé qǐ lái 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tiếng còi, mọi người tập hợp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng còi; hành động thổi còi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêu.sáo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Whistle; the action of blowing a whistle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。口小不能容的,一说口歪不正的。哨,不容也。——《说文》。哨,口不容也。——《韵会》引《说文》。某有枉矢哨壶。——礼记·投壶》。哨壶(口不正的壶)
细狭尖锐。哨,小也。——《后汉书·马融传》注。大匈哨后。——马融《广成颂》。哨棒(行路防身的长木棍);哨腿(长腿。指高个子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!