Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哪怕

Pinyin: nǎ pà

Meanings: Cho dù, ngay cả khi, dẫu cho (dùng để biểu đạt ý chí kiên định bất chấp điều kiện)., Even if, no matter what (used to express determination despite conditions)., ①表示让步的连词,相当于“即使”、“就算”。[例]哪怕刀山火海,我也要闯一下。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 那, 忄, 白

Chinese meaning: ①表示让步的连词,相当于“即使”、“就算”。[例]哪怕刀山火海,我也要闯一下。

Grammar: Là liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh quyết tâm hoặc tình huống giả định bất lợi.

Example: 哪怕下雨,我也会去。

Example pinyin: nǎ pà xià yǔ , wǒ yě huì qù 。

Tiếng Việt: Cho dù trời mưa, tôi vẫn sẽ đi.

哪怕
nǎ pà
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho dù, ngay cả khi, dẫu cho (dùng để biểu đạt ý chí kiên định bất chấp điều kiện).

Even if, no matter what (used to express determination despite conditions).

表示让步的连词,相当于“即使”、“就算”。哪怕刀山火海,我也要闯一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...