Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咯吱
Pinyin: gē zhī
Meanings: Âm thanh 'kẽo kẹt' phát ra từ đồ vật bị ép hoặc ma sát., The creaking sound made by objects under pressure or friction., ①形容声音。[例]地震时房梁咯吱咯吱地直响。[例]肩上扁担压得咯吱咯吱直响。
HSK Level: 4
Part of speech: tượng thanh
Stroke count: 16
Radicals: 口, 各, 支
Chinese meaning: ①形容声音。[例]地震时房梁咯吱咯吱地直响。[例]肩上扁担压得咯吱咯吱直响。
Grammar: Từ tượng thanh, đóng vai trò trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có thể đi kèm động từ như “响” (vang) để tăng hiệu ứng miêu tả.
Example: 门被风吹得咯吱作响。
Example pinyin: mén bèi fēng chuī dé gē zhī zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Cánh cửa bị gió thổi kẽo kẹt rung lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh 'kẽo kẹt' phát ra từ đồ vật bị ép hoặc ma sát.
Nghĩa phụ
English
The creaking sound made by objects under pressure or friction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容声音。地震时房梁咯吱咯吱地直响。肩上扁担压得咯吱咯吱直响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!