Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哭哭啼啼

Pinyin: kū kū tí tí

Meanings: Khóc lóc liên tục, vừa khóc vừa kể lể., To cry continuously, weeping and complaining., 不停的哭泣。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“这如今才好些,又这样哭哭啼啼,岂不是自己糟蹋了自己身子。”

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 44

Radicals: 吅, 犬, 口, 帝

Chinese meaning: 不停的哭泣。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“这如今才好些,又这样哭哭啼啼,岂不是自己糟蹋了自己身子。”

Grammar: Biểu thị hành động khóc lóc kéo dài và thường mang ý tiêu cực.

Example: 她整天哭哭啼啼的。

Example pinyin: tā zhěng tiān kū kū tí tí de 。

Tiếng Việt: Cô ấy khóc lóc suốt cả ngày.

哭哭啼啼
kū kū tí tí
4trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc lóc liên tục, vừa khóc vừa kể lể.

To cry continuously, weeping and complaining.

不停的哭泣。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“这如今才好些,又这样哭哭啼啼,岂不是自己糟蹋了自己身子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哭哭啼啼 (kū kū tí tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung