Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pǐn

Meanings: Phẩm chất, sản phẩm; cũng có nghĩa là nếm thử, thưởng thức, Quality, product; also means to taste or appreciate., ①用本义。[据]品,众庶也。——《说文》。[合]品人(众多的人);品事(诸多事项);品物(各类特定范围之物);品供(各种供品);品象(众人);品庶(众人百姓);品极(众多)。*②颜色淡。[例]品绿。*③齐一,相同。[据]品,齐也。——《广雅》。[例]品其百笾。——《国语·周语中》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 吅

Chinese meaning: ①用本义。[据]品,众庶也。——《说文》。[合]品人(众多的人);品事(诸多事项);品物(各类特定范围之物);品供(各种供品);品象(众人);品庶(众人百姓);品极(众多)。*②颜色淡。[例]品绿。*③齐一,相同。[据]品,齐也。——《广雅》。[例]品其百笾。——《国语·周语中》。

Hán Việt reading: phẩm

Grammar: Khi làm danh từ, chỉ vật phẩm hoặc phẩm chất. Khi làm động từ, chỉ hành động thưởng thức cái gì đó (như trà, rượu).

Example: 这个茶的味道非常好,值得一品。

Example pinyin: zhè ge chá de wèi dào fēi cháng hǎo , zhí dé yì pǐn 。

Tiếng Việt: Trà này có hương vị tuyệt vời, đáng để thưởng thức.

pǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm chất, sản phẩm; cũng có nghĩa là nếm thử, thưởng thức

phẩm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Quality, product; also means to taste or appreciate.

用本义。品,众庶也。——《说文》。品人(众多的人);品事(诸多事项);品物(各类特定范围之物);品供(各种供品);品象(众人);品庶(众人百姓);品极(众多)

颜色淡。品绿

齐一,相同。品,齐也。——《广雅》。品其百笾。——《国语·周语中》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品 (pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung