Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哇塞

Pinyin: wā sāi

Meanings: Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên hoặc phấn khích., An exclamation expressing surprise or excitement., ①感叹语,相当于天哪,了不得。[例]我阿姨对于看手相、玄学等等很有一套。哇塞!很灵。

HSK Level: 4

Part of speech: thán từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 圭, 土

Chinese meaning: ①感叹语,相当于天哪,了不得。[例]我阿姨对于看手相、玄学等等很有一套。哇塞!很灵。

Grammar: Là một thán từ đứng độc lập, thường ở đầu câu và đi kèm với dấu chấm than.

Example: 哇塞!太不可思议了。

Example pinyin: wā sāi ! tài bù kě sī yì le 。

Tiếng Việt: Ôi trời! Thật khó tin quá!

哇塞
wā sāi
4thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên hoặc phấn khích.

An exclamation expressing surprise or excitement.

感叹语,相当于天哪,了不得。我阿姨对于看手相、玄学等等很有一套。哇塞!很灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哇塞 (wā sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung