Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哼哼

Pinyin: hēng hēng

Meanings: Âm thanh nhỏ nhẹ, thể hiện cảm xúc như đau đớn, buồn bực., Soft sound indicating pain, sadness, or frustration., ①发出鼻音。[例]我的孩子们在他们会说话前就能哼哼。[例]鼻子连续不断地发哼声。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 20

Radicals: 亨, 口

Chinese meaning: ①发出鼻音。[例]我的孩子们在他们会说话前就能哼哼。[例]鼻子连续不断地发哼声。

Grammar: Từ tượng thanh, có thể lặp lại để tăng cường cảm xúc.

Example: 他受伤了,一直在哼哼。

Example pinyin: tā shòu shāng le , yì zhí zài hēng hēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương và cứ rên hừ hừ.

哼哼
hēng hēng
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh nhỏ nhẹ, thể hiện cảm xúc như đau đớn, buồn bực.

Soft sound indicating pain, sadness, or frustration.

发出鼻音。我的孩子们在他们会说话前就能哼哼。鼻子连续不断地发哼声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哼哼 (hēng hēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung