Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商港

Pinyin: shāng gǎng

Meanings: Cảng thương mại – nơi diễn ra các hoạt động buôn bán quốc tế., Commercial port – a place where international trade activities occur., ①供商船停泊的港口。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 亠, 冏, 巷, 氵

Chinese meaning: ①供商船停泊的港口。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn văn liên quan đến địa lý hoặc kinh tế.

Example: 上海是一个重要的商港。

Example pinyin: shàng hǎi shì yí gè zhòng yào de shāng gǎng 。

Tiếng Việt: Thượng Hải là một cảng thương mại quan trọng.

商港
shāng gǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảng thương mại – nơi diễn ra các hoạt động buôn bán quốc tế.

Commercial port – a place where international trade activities occur.

供商船停泊的港口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

商港 (shāng gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung