Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咬手
Pinyin: yǎo shǒu
Meanings: Cắn tay ai đó, hoặc tự cắn vào tay mình vì đau đớn hoặc căng thẳng., To bite someone's hand or bite one's own hand out of pain or stress., ①[方言]手因受冻或受油漆、酸类等的刺激而肿痛、发痒。[例]寒冬腊月冷得咬手。*②比喻价钱太大,买不起。*③比喻事情难办;棘手。[例]这件事以前没干过,刚接触有点咬手。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 交, 口, 手
Chinese meaning: ①[方言]手因受冻或受油漆、酸类等的刺激而肿痛、发痒。[例]寒冬腊月冷得咬手。*②比喻价钱太大,买不起。*③比喻事情难办;棘手。[例]这件事以前没干过,刚接触有点咬手。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả cảm xúc như lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng.
Example: 他紧张得咬手。
Example pinyin: tā jǐn zhāng dé yǎo shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy căng thẳng đến mức cắn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắn tay ai đó, hoặc tự cắn vào tay mình vì đau đớn hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
To bite someone's hand or bite one's own hand out of pain or stress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]手因受冻或受油漆、酸类等的刺激而肿痛、发痒。寒冬腊月冷得咬手
比喻价钱太大,买不起
比喻事情难办;棘手。这件事以前没干过,刚接触有点咬手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!