Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1021 đến 1050 của 5825 tổng từ

厘米
lí mǐ
Centimet
原主
yuán zhǔ
Người chủ ban đầu, chủ sở hữu trước đó c...
原件
yuán jiàn
Bản gốc, tài liệu gốc.
原则
yuán zé
Nguyên tắc, quy tắc cơ bản để làm việc h...
原本
yuán běn
Bản gốc, ban đầu, vốn dĩ
原籍
yuán jí
Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương tổ...
原色
yuán sè
Màu sắc cơ bản, màu gốc không pha trộn.
chú
Nhà bếp, đầu bếp
厨师
chú shī
Đầu bếp, người nấu ăn chuyên nghiệp.
参与
cān yù
Tham gia vào, tham dự
参照
cān zhào
Dựa vào, tham khảo để so sánh hoặc đối c...
参看
cān kàn
Xem thêm, tham khảo thêm
参考读物
cān kǎo dú wù
Tài liệu tham khảo
参见
cān jiàn
Tham khảo thêm (thường dùng trong văn bả...
叉车
chā chē
Xe nâng hàng, loại xe dùng để di chuyển ...
及早
jí zǎo
Sớm hơn, càng sớm càng tốt.
及时
jí shí
Đúng lúc, kịp thời, không chậm trễ.
友人
yǒu rén
Người bạn
友好
yǒu hǎo
Thân thiện, hữu nghị
友情
yǒu qíng
Tình bạn
友谊
yǒu yì
Tình bạn, tình hữu nghị
双方
shuāng fāng
Hai bên
双生
shuāng shēng
Sinh đôi, chỉ những đứa trẻ sinh ra cùng...
双胎
shuāng tāi
Thai đôi, chỉ hiện tượng hai đứa trẻ đượ...
fǎn
Ngược lại, chống lại, phản đối
反光
fǎn guāng
Phản chiếu ánh sáng, phản quang
反复
fǎn fù
Lặp lại nhiều lần, lặp đi lặp lại
反映
fǎn yìng
Phản ánh, biểu thị rõ ràng thực tế hay ý...
反而
fǎn ér
Ngược lại, trái lại.
反面
fǎn miàn
Mặt trái; mặt đối lập.

Hiển thị 1021 đến 1050 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...