Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1021 đến 1050 của 5804 tổng từ

原本
yuán běn
Bản gốc, ban đầu, vốn dĩ
原籍
yuán jí
Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương tổ...
原色
yuán sè
Màu sắc cơ bản, màu gốc không pha trộn.
chú
Nhà bếp, đầu bếp
厨师
chúshī
Đầu bếp, người chuyên nấu ăn.
参与
cān yù
Tham gia vào, tham dự
参照
cān zhào
So sánh, đối chiếu với cái gì để làm căn...
参看
cān kàn
Xem thêm, tham khảo thêm
参考读物
cān kǎo dú wù
Tài liệu tham khảo
参见
cān jiàn
Tham khảo, xem thêm (thường dùng trong v...
叉车
chā chē
Xe nâng hàng, loại xe dùng để di chuyển ...
及早
jí zǎo
Sớm hơn dự định, càng sớm càng tốt.
及时
jí shí
Kịp thời, đúng lúc.
友人
yǒu rén
Người bạn
友好
yǒu hǎo
Thân thiện, hữu nghị
友情
yǒu qíng
Tình bạn
友谊
yǒu yì
Tình bạn, mối quan hệ tốt đẹp giữa con n...
双方
shuāng fāng
Hai bên, song phương
双生
shuāng shēng
Sinh đôi, chỉ những đứa trẻ sinh ra cùng...
双胎
shuāng tāi
Thai đôi, chỉ hiện tượng hai đứa trẻ đượ...
fǎn
Ngược lại, chống lại, phản hồi.
反光
fǎn guāng
Phản chiếu ánh sáng, phản quang
反复
fǎn fù
Lặp đi lặp lại nhiều lần.
反映
fǎn yìng
Phản ánh, biểu lộ một cách khách quan qu...
反而
fǎn ér
Ngược lại, thay vì kết quả mong đợi.
反面
fǎn miàn
Mặt trái, mặt sau của một vật.
反驳
fǎn bó
Phản bác, bác bỏ ý kiến của người khác.
发付
fā fù
Gửi tiền hoặc đồ vật cho ai đó; thanh to...
发展
fā zhǎn
Phát triển, mở rộng
发式
fà shì
Kiểu tóc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...