Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叉车
Pinyin: chā chē
Meanings: Xe nâng hàng, loại xe dùng để di chuyển hoặc nâng hạ hàng hóa trong kho bãi., Forklift, a type of vehicle used to move or lift goods in warehouses., ①搬运货物的铲车。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丶, 又, 车
Chinese meaning: ①搬运货物的铲车。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ phương tiện hoặc thiết bị cụ thể.
Example: 工厂里常用叉车搬运重物。
Example pinyin: gōng chǎng lǐ cháng yòng chā chē bān yùn zhòng wù 。
Tiếng Việt: Trong nhà máy thường dùng xe nâng để vận chuyển đồ nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe nâng hàng, loại xe dùng để di chuyển hoặc nâng hạ hàng hóa trong kho bãi.
Nghĩa phụ
English
Forklift, a type of vehicle used to move or lift goods in warehouses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搬运货物的铲车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!