Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及早

Pinyin: jí zǎo

Meanings: Sớm hơn, càng sớm càng tốt., As early as possible, sooner rather than later., ①赶早;趁早。[例]生了病要及早治。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 及, 十, 日

Chinese meaning: ①赶早;趁早。[例]生了病要及早治。

Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để nhấn mạnh thời gian.

Example: 发现问题要及早解决。

Example pinyin: fā xiàn wèn tí yào jí zǎo jiě jué 。

Tiếng Việt: Phát hiện vấn đề cần giải quyết càng sớm càng tốt.

及早
jí zǎo
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sớm hơn, càng sớm càng tốt.

As early as possible, sooner rather than later.

赶早;趁早。生了病要及早治

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及早 (jí zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung