Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 友人

Pinyin: yǒu rén

Meanings: Người bạn, Friend., ①指朋友。[例]各界友人。[例]友人便怒。——《世说新语·方正》。[例]友人惭。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 又, 𠂇, 人

Chinese meaning: ①指朋友。[例]各界友人。[例]友人便怒。——《世说新语·方正》。[例]友人惭。

Grammar: Danh từ, cách gọi trang trọng hơn so với 朋友 (bạn bè).

Example: 我的友人今天来拜访我。

Example pinyin: wǒ de yǒu rén jīn tiān lái bài fǎng wǒ 。

Tiếng Việt: Người bạn của tôi hôm nay đến thăm tôi.

友人
yǒu rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn

Friend.

指朋友。各界友人。友人便怒。——《世说新语·方正》。友人惭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

友人 (yǒu rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung