Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 友谊
Pinyin: yǒu yì
Meanings: Tình bạn, tình hữu nghị, Friendship, camaraderie., ①朋友间深厚的感情、亲密的关系。[例]友谊长存。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 𠂇, 宜, 讠
Chinese meaning: ①朋友间深厚的感情、亲密的关系。[例]友谊长存。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong cả văn cảnh cá nhân lẫn quốc tế.
Example: 他们的友谊历久弥新。
Example pinyin: tā men de yǒu yì lì jiǔ mí xīn 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ càng lâu càng bền chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn, tình hữu nghị
Nghĩa phụ
English
Friendship, camaraderie.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朋友间深厚的感情、亲密的关系。友谊长存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!