Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厨师
Pinyin: chú shī
Meanings: Đầu bếp, người nấu ăn chuyên nghiệp., Chef or professional cook., ①旧时指女厨师。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 厂, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①旧时指女厨师。
Grammar: Danh từ chung, có thể dùng để chỉ cả nam và nữ. Thường đi kèm trạng ngữ bổ sung nghề nghiệp.
Example: 他是位著名的厨师。
Example pinyin: tā shì wèi zhù míng de chú shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một đầu bếp nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu bếp, người nấu ăn chuyên nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Chef or professional cook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指女厨师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!