Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原件

Pinyin: yuán jiàn

Meanings: Bản gốc, tài liệu gốc., Original document, original copy., ①翻印稿件、制作复制品所依据的原来稿件或物件。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 小, 白, 亻, 牛

Chinese meaning: ①翻印稿件、制作复制品所依据的原来稿件或物件。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các tình huống liên quan đến giấy tờ, tài liệu.

Example: 请把原件寄给我。

Example pinyin: qǐng bǎ yuán jiàn jì gěi wǒ 。

Tiếng Việt: Xin hãy gửi cho tôi bản 原件.

原件
yuán jiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản gốc, tài liệu gốc.

Original document, original copy.

翻印稿件、制作复制品所依据的原来稿件或物件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原件 (yuán jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung