Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参与
Pinyin: cān yù
Meanings: Tham gia vào, tham dự, To take part in, participate.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 大, 彡, 一
Example: 他积极参与了社区活动。
Example pinyin: tā jī jí cān yù le shè qū huó dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia vào, tham dự
Nghĩa phụ
English
To take part in, participate.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!