Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原则

Pinyin: yuán zé

Meanings: Nguyên tắc, quy tắc cơ bản để làm việc hoặc hành động., Principle; basic rule for action or behavior., ①言行所依据的准则。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厂, 小, 白, 刂, 贝

Chinese meaning: ①言行所依据的准则。

Example: 我们必须遵守这个原则。

Example pinyin: wǒ men bì xū zūn shǒu zhè ge yuán zé 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ nguyên tắc này.

原则
yuán zé
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên tắc, quy tắc cơ bản để làm việc hoặc hành động.

Principle; basic rule for action or behavior.

言行所依据的准则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原则 (yuán zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung