Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反映
Pinyin: fǎn yìng
Meanings: Phản ánh, biểu thị rõ ràng thực tế hay ý kiến nào đó., To reflect or indicate clearly a situation or opinion., ①反照。比喻表现出客观事物的本质。*②把情况、意见等告诉上级及有关部门。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 𠂆, 央, 日
Chinese meaning: ①反照。比喻表现出客观事物的本质。*②把情况、意见等告诉上级及有关部门。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề miêu tả nội dung cần phản ánh.
Example: 这部电影反映了社会现实。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fǎn yìng le shè huì xiàn shí 。
Tiếng Việt: Bộ phim này phản ánh hiện thực xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản ánh, biểu thị rõ ràng thực tế hay ý kiến nào đó.
Nghĩa phụ
English
To reflect or indicate clearly a situation or opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反照。比喻表现出客观事物的本质
把情况、意见等告诉上级及有关部门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!