Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双生

Pinyin: shuāng shēng

Meanings: Sinh đôi, chỉ những đứa trẻ sinh ra cùng một lúc., Twins, referring to children born at the same time., ①指一胎生两胞,即双胞胎。[例]双生姐妹。[例]双生子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 生

Chinese meaning: ①指一胎生两胞,即双胞胎。[例]双生姐妹。[例]双生子。

Grammar: Có thể dùng làm tính từ mô tả hoặc danh từ nói về hiện tượng sinh đôi.

Example: 这对双生姐妹长得一模一样。

Example pinyin: zhè duì shuāng shēng jiě mèi cháng dé yì mú yí yàng 。

Tiếng Việt: Cặp song sinh này trông giống hệt nhau.

双生
shuāng shēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh đôi, chỉ những đứa trẻ sinh ra cùng một lúc.

Twins, referring to children born at the same time.

指一胎生两胞,即双胞胎。双生姐妹。双生子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双生 (shuāng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung