Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反而

Pinyin: fǎn ér

Meanings: Ngược lại, trái lại., On the contrary, instead., ①表示跟上文意思想相反或出乎意料。[例]我一解释,他反而更有意见了。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 𠂆, 一

Chinese meaning: ①表示跟上文意思想相反或出乎意料。[例]我一解释,他反而更有意见了。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, biểu thị kết quả trái ngược với mong đợi.

Example: 我以为他会生气,他反而笑了。

Example pinyin: wǒ yǐ wéi tā huì shēng qì , tā fǎn ér xiào le 。

Tiếng Việt: Tôi nghĩ anh ấy sẽ tức giận, nhưng trái lại anh ấy cười.

反而
fǎn ér
HSK 4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngược lại, trái lại.

On the contrary, instead.

表示跟上文意思想相反或出乎意料。我一解释,他反而更有意见了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反而 (fǎn ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung