Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参看
Pinyin: cān kàn
Meanings: Xem thêm, tham khảo thêm, To look up or refer to for more information., ①参考。[例]那篇报告写得很好,可以参看。[例]注释用语,表示让读者查看别处有关部分作参考。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 大, 彡, 目, 龵
Chinese meaning: ①参考。[例]那篇报告写得很好,可以参看。[例]注释用语,表示让读者查看别处有关部分作参考。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn viết hoặc tài liệu chính thức.
Example: 详情请参看说明书。
Example pinyin: xiáng qíng qǐng cān kàn shuō míng shū 。
Tiếng Việt: Vui lòng xem thêm chi tiết trong hướng dẫn sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem thêm, tham khảo thêm
Nghĩa phụ
English
To look up or refer to for more information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参考。那篇报告写得很好,可以参看。注释用语,表示让读者查看别处有关部分作参考
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!