Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2581 đến 2610 của 5825 tổng từ

摆动
bǎi dòng
Dao động, đong đưa
摆弄
bǎi nòng
Chơi đùa, nghịch ngợm, thử nghiệm
摆手
bǎi shǒu
Vẫy tay, xua đuổi bằng tay
摆脱
bǎi tuō
Thoát khỏi, tách ra khỏi (một ràng buộc ...
摆设
bǎi shè
Đồ trang trí; bày biện, sắp đặt.
摆阔
bǎi kuò
Khoe của, tỏ ra giàu có một cách phô trư...
yáo
Lắc, đu đưa.
摇头叹息
yáo tóu tàn xī
Lắc đầu và thở dài, thể hiện sự thất vọn...
摇头摆尾
yáo tóu bǎi wěi
Lắc đầu và đuôi (thường dùng cho động vậ...
摇头晃脑
yáo tóu huàng nǎo
Lắc đầu và lắc lư cơ thể, biểu thị sự sa...
摇摇摆摆
yáo yáo bǎi bǎi
Lắc lư, chao đảo (miêu tả sự không vững ...
摇船
yáo chuán
Chèo thuyền, lái thuyền (bằng mái chèo h...
摊贩
tān fàn
Người bán hàng rong, người buôn bán nhỏ ...
zhāi
Hái, nhặt, chọn lọc.
摧残
cuī cán
Làm tổn thương nghiêm trọng hay phá hủy ...
摧毁
cuī huǐ
Phá hủy hoàn toàn một vật gì đó.
摩玩
mó wán
Chơi đùa, nghịch ngợm
摩登
mó dēng
Hiện đại, thời thượng
Sờ, chạm vào
撅嘴
juē zuǐ
Bĩu môi, chu môi ra (thường biểu lộ thái...
Rắc, tung ra, hoặc buông thả.
Đặt nhẹ, đắp lên
Gạt, đẩy qua một bên (dùng tay hoặc dụng...
yōng
Ôm, giữ chặt trong vòng tay; cũng có ngh...
操场
cāo chǎng
Sân tập thể dục hoặc sân chơi ngoài trời...
操心
cāo xīn
Lo lắng, bận tâm về điều gì đó.
dǎo
Giã, nghiền nát.
Lau, chùi sạch bề mặt.
擦背
cā bèi
Chà lưng (thường khi tắm rửa)
擦身
cā shēn
Lau người (thường là sau khi tắm hoặc la...

Hiển thị 2581 đến 2610 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...