Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2581 đến 2610 của 5804 tổng từ

摇头晃脑
yáo tóu huàng nǎo
Lắc đầu và lắc lư cơ thể, biểu thị sự sa...
摇摇摆摆
yáo yáo bǎi bǎi
Lắc lư, chao đảo (miêu tả sự không vững ...
摇船
yáo chuán
Chèo thuyền, lái thuyền (bằng mái chèo h...
摊贩
tān fàn
Người bán hàng rong, người buôn bán nhỏ ...
zhāi
Hái, bứt (hoa, quả...)
摧残
cuī cán
Làm tổn thương nghiêm trọng hay phá hủy ...
摧毁
cuī huǐ
Phá hủy hoàn toàn một vật gì đó.
摩玩
mó wán
Chơi đùa, nghịch ngợm
摩登
mó dēng
Hiện đại, thời thượng
Sờ, chạm vào.
撅嘴
juē zuǐ
Bĩu môi, chu môi ra (thường biểu lộ thái...
Rắc, tung ra.
Đặt nhẹ, đắp lên
Gạt, đẩy qua một bên (dùng tay hoặc dụng...
yōng
Ôm, giữ chặt trong vòng tay; cũng có ngh...
操场
cāo chǎng
Sân tập, sân chơi.
操心
cāo xīn
Lo lắng, bận tâm về một vấn đề nào đó.
dǎo
Giã, nghiền nát.
Lau, chùi, cọ
擦背
cā bèi
Chà lưng (thường khi tắm rửa)
擦身
cā shēn
Lau người (thường là sau khi tắm hoặc la...
攀折
pān zhé
Bẻ, ngắt cành cây hoặc hoa lá.
攀援
pān yuán
Leo trèo bằng cách bám vào vật gì đó.
支子
zhī zi
Cành cây; nhánh phụ.
收场
shōu chǎng
Kết thúc (một sự kiện, tình huống hoặc c...
收存
shōu cún
Cất giữ, lưu trữ (một vật phẩm nào đó)
收工
shōu gōng
Kết thúc công việc (thường là lao động c...
收心
shōu xīn
Tập trung tư tưởng, kiềm chế cảm xúc để ...
收拾
shōu shi
Dọn dẹp, sắp xếp
收条
shōu tiáo
Giấy biên nhận đơn giản, phiếu thu tiền.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...