Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇船
Pinyin: yáo chuán
Meanings: Chèo thuyền, lái thuyền (bằng mái chèo hoặc động cơ)., Row a boat or drive a boat (using oars or an engine)., ①在耧种时,扶耧的人摇动耧把,让种子均匀撒下。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 䍃, 扌, 口, 舟
Chinese meaning: ①在耧种时,扶耧的人摇动耧把,让种子均匀撒下。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đôi khi có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như 划船 (huá chuán).
Example: 他们一起摇船去湖中心。
Example pinyin: tā men yì qǐ yáo chuán qù hú zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Họ cùng nhau chèo thuyền ra giữa hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chèo thuyền, lái thuyền (bằng mái chèo hoặc động cơ).
Nghĩa phụ
English
Row a boat or drive a boat (using oars or an engine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在耧种时,扶耧的人摇动耧把,让种子均匀撒下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!