Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摸
Pinyin: mō
Meanings: Sờ, chạm vào, To touch, to feel, ①物体间擦动时有阻力的情况。[例]滚动摩擦。*②观点相反者之间的冲突。[例]内部摩擦。[例]制造摩擦。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 莫
Chinese meaning: ①物体间擦动时有阻力的情况。[例]滚动摩擦。*②观点相反者之间的冲突。[例]内部摩擦。[例]制造摩擦。
Hán Việt reading: mô
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ
Example: 不要随便摸陌生人的东西。
Example pinyin: bú yào suí biàn mō mò shēng rén de dōng xī 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện sờ vào đồ của người lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sờ, chạm vào
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To touch, to feel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体间擦动时有阻力的情况。滚动摩擦
观点相反者之间的冲突。内部摩擦。制造摩擦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!