Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆手

Pinyin: bǎi shǒu

Meanings: Vẫy tay, xua đuổi bằng tay, To wave hands, to dismiss with a hand gesture, ①摇手。[例]他摆手让人们静下来。*②招手。[例]她在远处向我摆手。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 罢, 手

Chinese meaning: ①摇手。[例]他摆手让人们静下来。*②招手。[例]她在远处向我摆手。

Grammar: Động từ mô tả hành động cụ thể liên quan đến cánh tay.

Example: 他向我摆手告别。

Example pinyin: tā xiàng wǒ bǎi shǒu gào bié 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt tôi.

摆手
bǎi shǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫy tay, xua đuổi bằng tay

To wave hands, to dismiss with a hand gesture

摇手。他摆手让人们静下来

招手。她在远处向我摆手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...