Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇摇摆摆
Pinyin: yáo yáo bǎi bǎi
Meanings: Lắc lư, chao đảo (miêu tả sự không vững vàng hoặc đi đứng không ổn định)., To wobble or stagger (describing instability or unsteady movement)., ①摇动;摆动。[例]柳枝摇摆。*②形容行走时自得之貌。[例]随着乐曲的节拍摇摆。[例]他讲话时身子略有一些前后摇摆。*③比喻思想观点等游移不定。[例]摇摆不定的人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 52
Radicals: 䍃, 扌, 罢
Chinese meaning: ①摇动;摆动。[例]柳枝摇摆。*②形容行走时自得之貌。[例]随着乐曲的节拍摇摆。[例]他讲话时身子略有一些前后摇摆。*③比喻思想观点等游移不定。[例]摇摆不定的人。
Grammar: Dùng như trạng từ hoặc động từ, biểu thị sự không cân bằng. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm.
Example: 他喝醉了酒,走路摇摇摆摆。
Example pinyin: tā hē zuì le jiǔ , zǒu lù yáo yáo bǎi bǎi 。
Tiếng Việt: Anh ta say rượu, bước đi loạng choạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc lư, chao đảo (miêu tả sự không vững vàng hoặc đi đứng không ổn định).
Nghĩa phụ
English
To wobble or stagger (describing instability or unsteady movement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摇动;摆动。柳枝摇摆
形容行走时自得之貌。随着乐曲的节拍摇摆。他讲话时身子略有一些前后摇摆
比喻思想观点等游移不定。摇摆不定的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế