Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎo

Meanings: Giã, nghiền nát., To pound or crush something., ①同“捣”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“捣”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến hoặc nghiền đồ vật.

Example: 他用石臼把药草擣碎。

Example pinyin: tā yòng shí jiù bǎ yào cǎo dǎo suì 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng cối đá để giã nát thảo dược.

dǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giã, nghiền nát.

To pound or crush something.

同“捣”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擣 (dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung